Có 2 kết quả:

證券 zhèng quàn ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˋ证券 zhèng quàn ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) negotiable security (financial)
(2) certificate
(3) stocks and bonds

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) negotiable security (financial)
(2) certificate
(3) stocks and bonds

Bình luận 0